|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rattraper
 | [se rattraper] |  | tự động từ | |  | bíu lấy | |  | Se rattraper à une branche | | bíu lấy một cành cây | |  | theo kịp | |  | élève qui s'est rattrapé à la fin de l'année | | cậu học sinh cuối năm đã theo kịp | |  | gỡ lại | |  | Se rattraper à la fin du jeu | | cuối canh bạc gỡ lại được |
|
|
|
|